Tên nghề: VẬN HÀNH SỬA CHỮA THIẾT BỊ LẠNH
Mã nghề: 5520255
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo:Tập trung –Theo niên chế
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở hoặc tương đương;
Thời gian đào tạo: 2 năm
3. Nội dung chương trình:
Mã MH
/MĐ/
HP
|
Tên môn học, mô đun
|
Số tín
chỉ
|
Thời gian học tập (giờ)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Lý
thuyết
|
Thực hành
|
Kiểm
tra
|
I
|
Các môn học chung/đại cương
|
12
|
255
|
94
|
148
|
13
|
MH 01
|
Chính trị
|
2
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MH 02
|
Pháp luật
|
1
|
15
|
9
|
5
|
1
|
MH 03
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
30
|
4
|
24
|
2
|
MH 04
|
Giáo dục quốc phòng-An ninh
|
2
|
45
|
21
|
21
|
3
|
MH 05
|
Tin học
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
MH 06
|
Anh văn
|
3
|
90
|
30
|
56
|
4
|
II
|
Các môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề:
|
67
|
1615
|
407
|
1141
|
67
|
II.1
|
Môn học, mô đun cơ sở
|
27
|
485
|
224
|
235
|
26
|
MH 07
|
Toán ứng dụng
|
3
|
60
|
23
|
33
|
4
|
MH 08
|
Vẽ kỹ thuật
|
3
|
45
|
30
|
13
|
2
|
MH 09
|
Kỹ thuật điện
|
3
|
45
|
30
|
13
|
2
|
MH 10
|
An toàn lao động Điện - lạnh
|
2
|
30
|
26
|
2
|
2
|
MH 11
|
Kỹ thuật nhiệt
|
3
|
45
|
30
|
13
|
2
|
MH 12
|
Cơ sở kỹ thuật lạnh
|
4
|
60
|
45
|
13
|
2
|
MH 13
|
Điện cơ bản
|
3
|
60
|
15
|
41
|
4
|
MĐ 14
|
Thực tập Hàn
|
3
|
70
|
15
|
51
|
4
|
MĐ 15
|
Thực tập Gò
|
3
|
70
|
10
|
56
|
4
|
II.2
|
Môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề
|
40
|
1130
|
183
|
906
|
41
|
MĐ 16
|
Trang bị điện hệ thống lạnh
|
4
|
90
|
15
|
69
|
6
|
MĐ 17
|
Bơm - Quạt - Máy nén
|
3
|
90
|
18
|
69
|
3
|
MĐ 18
|
Thiết bị hệ thống lạnh
|
4
|
120
|
28
|
88
|
4
|
MĐ 19
|
Gia công hệ thống ống hệ thống lạnh
|
3
|
80
|
15
|
59
|
6
|
MĐ 20
|
Thực tập tại doanh nghiệp
|
4
|
120
|
8
|
112
|
0
|
MĐ 21
|
Hệ thống máy lạnh dân dụng
|
5
|
120
|
30
|
82
|
8
|
MĐ 22
|
Hệ thống điều hòa không khí cục bộ
|
5
|
120
|
30
|
82
|
8
|
MĐ 23
|
Hệ thống máy lạnh công nghiệp I
|
6
|
150
|
29
|
115
|
6
|
MĐ 24
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
240
|
10
|
230
|
0
|
TỔNG CỘNG:
|
79
|
1870
|
501
|
1289
|
80
|