Mã MH/ MĐ
|
Tên môn học/mô đun
|
Số tín chỉ
|
Thời gian học tập (giờ)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Kiểm
tra
|
I
|
Các môn học chung
|
11
|
255
|
94
|
148
|
13
|
MH01
|
Chính trị
|
1
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MH02
|
Pháp luật
|
1
|
15
|
9
|
5
|
1
|
MH03
|
Giáo dục thể chất
|
1
|
30
|
4
|
24
|
2
|
MH04
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
2
|
45
|
21
|
21
|
3
|
MH05
|
Tin học
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
MH06
|
Ngoại ngữ
|
4
|
90
|
30
|
56
|
4
|
II
|
Các môn học, mô đun chuyên môn
|
69
|
1745
|
477
|
1165
|
103
|
II.1
|
Môn học, mô đun cơ sở
|
15
|
275
|
133
|
123
|
19
|
MH 07
|
Điện kỹ thuật
|
3
|
45
|
27
|
15
|
3
|
MH 08
|
Cơ ứng dụng
|
3
|
45
|
26
|
15
|
4
|
MH 09
|
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật
|
2
|
30
|
19
|
8
|
3
|
MH 10
|
Vẽ kỹ thuật
|
3
|
45
|
30
|
12
|
3
|
MH 11
|
An toàn lao động
|
2
|
30
|
25
|
3
|
2
|
MĐ 12
|
Thực hành Nguội cơ bản
|
1
|
40
|
3
|
35
|
2
|
MĐ 13
|
Thực hành Hàn cơ bản
|
1
|
40
|
3
|
35
|
2
|
II.2
|
Môn học, mô đun chuyên môn
|
54
|
1470
|
344
|
1042
|
84
|
MĐ 14
|
Kỹ thuật chung về ô tô và công nghệ sửa chữa
|
2
|
60
|
15
|
42
|
3
|
MĐ 15
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phân phối khí
|
3
|
75
|
15
|
56
|
4
|
MĐ 16
|
Bảo dưỡng và sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền và bộ phận cố định của động cơ
|
4
|
105
|
30
|
69
|
6
|
MĐ 17
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống bôi trơn và hệ thống làm mát
|
3
|
90
|
18
|
68
|
4
|
MĐ 18
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ xăng
|
4
|
120
|
30
|
84
|
6
|
MĐ 19
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel
|
3
|
90
|
27
|
58
|
5
|
MĐ 20
|
Thực hành mạch điện cơ bản
|
3
|
90
|
25
|
60
|
5
|
MĐ 21
|
Bảo dưỡng và sửa chữa trang bị điện ô tô
|
5
|
120
|
30
|
82
|
8
|
MĐ 22
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống truyền lực
|
5
|
120
|
30
|
84
|
6
|
MĐ 23
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống di chuyển - lái
|
4
|
90
|
25
|
60
|
5
|
MĐ 24
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phanh + ABS
|
5
|
120
|
30
|
84
|
6
|
MĐ 25
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống điều hòa không khí trên ôtô
|
4
|
90
|
26
|
58
|
6
|
MĐ 26
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô - xe máy
|
2
|
90
|
20
|
65
|
5
|
MĐ 27
|
Kiểm tra và sửa chữa PAN ô tô
|
2
|
60
|
15
|
42
|
3
|
MĐ 28
|
Thực tập tại cơ sở sản xuất
|
5
|
150
|
8
|
130
|
12
|
Tổng cộng
|
80
|
2000
|
571
|
1313
|
116
|