Tên ngành, nghề: Thiết kế đồ họa (Graphics design)
Mã ngành, nghề: 5480216
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Tập trung - Theo niên chế
Đối tượng tuyển sinh:
- Tốt nghiệp Trung học cơ sở và tương đương;
- Có sức khỏe tốt.
Thời gian đạo tạo: 02 năm
3. Nội dung chương trình:
Mã
MH/
MĐ
|
Tên môn học/mô đun
|
Số
tín
chỉ
|
Thời gian học tập (giờ)
|
Tổng
số
|
Trong đó
|
Lý
thuyết
|
Thực hành
|
Kiểm
tra
|
I
|
Các môn học chung
|
12
|
255
|
94
|
148
|
13
|
MH01
|
Chính trị
|
2
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MH02
|
Pháp luật
|
1
|
15
|
9
|
5
|
1
|
MH03
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
30
|
4
|
24
|
2
|
MH04
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
2
|
45
|
21
|
21
|
3
|
MH05
|
Tin học đại cương
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
MH06
|
Ngoại ngữ
|
3
|
90
|
30
|
56
|
4
|
II
|
Các môn học, mô đun chuyên môn
|
74
|
1860
|
570
|
1168
|
122
|
II.1
|
Môn học, mô đun cơ sở
|
20
|
540
|
165
|
339
|
36
|
MH07
|
Anh văn chuyên ngành
|
2
|
60
|
15
|
41
|
4
|
MĐ08
|
Tin học văn phòng
|
2
|
60
|
15
|
41
|
4
|
MH09
|
Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
4
|
90
|
30
|
54
|
6
|
MH10
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
2
|
60
|
15
|
41
|
4
|
MH11
|
Mạng máy tính và Internet
|
2
|
60
|
15
|
41
|
4
|
MH12
|
Vẽ kỹ thuật
|
1
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MĐ13
|
Tạo các bản vẽ kỹ thuật cơ bản
|
2
|
60
|
15
|
41
|
4
|
MH14
|
An toàn và vệ sinh công nghiệp
|
1
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MH15
|
Các phương pháp phân tích và thiết kế
|
4
|
90
|
30
|
54
|
6
|
II.2
|
Môn học, mô đun chuyên môn
|
54
|
1320
|
405
|
829
|
86
|
MH16
|
Mỹ thuật cơ bản
|
4
|
90
|
30
|
54
|
6
|
MĐ17
|
Xử lý ảnh cơ bản
|
4
|
90
|
30
|
54
|
6
|
MĐ18
|
Tạo hình 2D và 3D
|
5
|
120
|
30
|
80
|
10
|
MĐ19
|
Chế bản điện tử cơ bản
|
4
|
90
|
30
|
54
|
6
|
MĐ20
|
Thiết kế các mẫu quảng cáo
|
4
|
90
|
30
|
54
|
6
|
MĐ21
|
Thiết bị ngoại vi số
|
3
|
60
|
30
|
26
|
4
|
MĐ22
|
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim
|
5
|
120
|
30
|
80
|
10
|
MĐ23
|
Đồ họa hình động
|
4
|
90
|
30
|
54
|
6
|
MĐ24
|
Thiết kế Website
|
5
|
120
|
30
|
80
|
10
|
MĐ25
|
Xử lý âm thanh
|
4
|
90
|
30
|
54
|
6
|
MĐ26
|
Hiệu ứng phim
|
4
|
90
|
30
|
54
|
6
|
MĐ27
|
Dựng phim
|
5
|
120
|
30
|
80
|
10
|
MĐ28
|
Thực tập tốt nghiệp
|
3
|
150
|
45
|
105
|
0
|
Tổng cộng
|
85
|
2115
|
664
|
1316
|
135
|